Có 2 kết quả:
亏得 kuī de ㄎㄨㄟ • 虧得 kuī de ㄎㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fortunately
(2) luckily
(3) (sarcastic) fancy that, how fortunate!
(2) luckily
(3) (sarcastic) fancy that, how fortunate!
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fortunately
(2) luckily
(3) (sarcastic) fancy that, how fortunate!
(2) luckily
(3) (sarcastic) fancy that, how fortunate!
Bình luận 0